Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 09-08-2020 - Cập nhật lúc 17:03 05/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 09-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 17:03 05/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,349.18 16,514.32 17,031.99
Đô la Canada CAD 17,180.00 17,250.00 17,490.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,027 25,132 25,632
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,271.00 3,401.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,634.00 3,736.00
Euro EUR 26,832 27,103 28,201
Bảng Anh GBP 29,688 29,988 30,928
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,970.00 2,920.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.00 1.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 308.77 320.89
Yên Nhật JPY 216.16 216.66 224.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.75 18.55 21.35
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,716 78,687
Kip Lào LAK 0.00 2.35 2.79
Mexico Peso MXN 0.00 1,037.00 1,083.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,480.31 5,595.85
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,508.00 2,660.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,099.00 15,508.00
Peso Philippin PHP 0.00 468.00 488.00
Rúp Nga RUB 0.00 316.66 352.85
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,166.33 6,408.29
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,615.57 2,724.68
Đô la Singapore SGD 16,680.00 16,800.00 17,020.00
Bạc Thái THB 0.00 717.00 802.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 866.00
Đô la Mỹ USD 23,070 23,090 23,270
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,386.00 1,448.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 29 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 840,000 857,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 17:03 05/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021