Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 09-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 17:03 05/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,349.18 -42.82 | 16,514.32 23.32 | 17,031.99 79.99 |
Đô la Canada | CAD | 17,180.00 146.00 | 17,250.00 113.00 | 17,490.00 -99.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,027 192.59 | 25,132 46.74 | 25,632 -239.59 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,271.00 -12.00 | 3,401.00 25.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,634.00 5.07 | 3,736.00 -29.22 |
Euro | EUR | 26,832 -171.10 | 27,103 26.94 | 28,201 118.41 |
Bảng Anh | GBP | 29,688 -251.19 | 29,988 -171.30 | 30,928 348.73 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 2,410.00 | 2,970.00 72.00 | 2,920.00 -188.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.00 | 1.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 308.77 4.77 | 320.89 3.89 |
Yên Nhật | JPY | 216.16 1.16 | 216.66 0.34 | 224.66 3.66 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.75 17.75 | 18.55 18.55 | 21.35 -1.65 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,716 | 78,687 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.35 0.35 | 2.79 0.79 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,037.00 | 1,083.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,480.31 17.31 | 5,595.85 -20.15 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,508.00 52.00 | 2,660.00 -26.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,099.00 -221.00 | 15,508.00 15,508.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 468.00 2.00 | 488.00 -8.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 316.66 31.66 | 352.85 -12.15 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,166.33 | 6,408.29 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,615.57 51.57 | 2,724.68 -93.32 |
Đô la Singapore | SGD | 16,680.00 170.90 | 16,800.00 124.14 | 17,020.00 -178.59 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -714.00 | 717.00 -7.00 | 802.00 -12.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -714.37 | 770.00 770.00 | 866.00 58.22 |
Đô la Mỹ | USD | 23,070 10.00 | 23,090 | 23,270 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,386.00 | 1,448.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 29 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.